cách điện hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách điện hóa+
- Stylize
- Hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóa
The flower and leaf design on the old engraving is stylized
- Những động tác cách điệu hóa trong chèo
The stylized gestures in the traditional operetta
- Hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cách điện hóa"
- Những từ có chứa "cách điện hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 513