--

cách điện hóa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách điện hóa

+  

  • Stylize
    • Hình hoa lá trên bức chạm trổ cổ đã được cách điện hóa
      The flower and leaf design on the old engraving is stylized
    • Những động tác cách điệu hóa trong chèo
      The stylized gestures in the traditional operetta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cách điện hóa"
Lượt xem: 513